Có 2 kết quả:

公益活动 gōng yì huó dòng ㄍㄨㄥ ㄧˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ公益活動 gōng yì huó dòng ㄍㄨㄥ ㄧˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) charity event
(2) public service activities

Từ điển Trung-Anh

(1) charity event
(2) public service activities